Bán xe nâng đầu chở máy công trình Howo 4 chân tổng tải trọng 30 tấn, tải trọng hàng hóa 16 tấn. Nhận thiết kế xe nâng đầu Howo 4 chân theo yêu cầu, bán xe trả góp, hỗ trợ đăng ký đăng kiểm, giao xe toàn quốc.
Sản phẩm xe nâng đầu Howo 4 chân được đóng từ nền xe tải Howo 4 chân nhập khẩu từ nhà máy Howo – Sinotruk Trung Quốc. Chiếc xe chở máy công trình Howo 4 chân này sau khi hoàn thiện có tổng tải trọng 30 tấn, tải trọng hàng hóa 16 tấn cùng kích thước sàn chở máy: 9010 x 2500 mm.
Xe nâng đầu chở máy công trình Howo 4 chân được phù hợp sử dụng để vận chuyển các loại xe máy chuyên dùng như: máy xúc đào, máy lu, ủi, các loại máy móc thiết bị khác có tải trọng lớn.
Hình ảnh xe nâng đầu chở máy Howo 4 chân
Howo Sinotruk hiện đang chiếm lĩnh thị trường với các dòng xe ben Howo 4 chân, xe đầu kéo A7 hay đầu kéo Howo Sitrak. Các dòng xe chuyên dùng được thiết kế trên xe Howo cũng được rất người quan tâm, đặc biệt với dòng xe nâng đầu chở máy công trình.
Xe Howo 4 chân với ưu điểm động cơ mạnh mẽ, gầm bệ chắc chắc, khả năng chở quá tải cao, sửa chữa phụ tùng dễ …
Xe nâng đầu hay xe phooc (fooc) nâng đầu Howo 4 chân với ưu điểm vượt trội: máy khỏe, cầu to, khung gầm chắc chắn khả năng chở quá tải cao. Chiếc xe được rất nhiều đơn vị vận chuyển máy công trình lựa chọn sử dụng.
Thông số xe nâng đầu chở máy công trình Howo 4 chân
Nhãn hiệu : | CNHTC HZ/WD615.96E-KM3/TTCM-CMCD | ||
Loại phương tiện : | Ô tô chở xe máy chuyên dùng | ||
Thông số chung: | |||
Trọng lượng bản thân : | 14170 | kG | |
Phân bố : – Cầu trước : | 8370 | kG | |
– Cầu sau : | 7800 | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | 15700 | kG | |
Số người cho phép chở : | 2 | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | 30000 | kG | |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 12180 x 2500 x 3750 | mm | |
Kích thước lòng thùng hàng : | 9160 x 2500 x —/— | mm | |
Khoảng cách trục : | 1800 + 5050 + 1400 | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 2041/1860 | mm | |
Số trục : | 4 | ||
Công thức bánh xe : | 8 x 4 | ||
Loại nhiên liệu : | Diesel | ||
Động cơ : | |||
Nhãn hiệu động cơ: | WD615.96E | ||
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | ||
Thể tích : | 9726 cm3 | ||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 276 kW/ 2200 v/ph | ||
Lốp xe : | |||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/02/04/04/— | ||
Lốp trước / sau: | 12.00R20 /12.00R20 | ||
Hệ thống phanh : | |||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | ||
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | ||
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm | ||
Hệ thống lái : | |||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thủy lực | ||
Ghi chú: | Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe; cơ cấu chằng buộc, cố định xe và cầu dẫn xe lên xuống kiểu gập. |
Để nhận tư vấn cùng báo giá chi tiết xe nâng đầu Howo 4 chân quý khách vui lòng liên hệ Hotline: 0985 252 698.
Reviews
There are no reviews yet.