Xe tải HINO FM8JW7A 3 chân gắn cẩu Kanglim 8 tấn KS2056T/S sau khi hoàn thiện có tải trọng 10.5 tấn cùng kích thước thùng xe: 8300 x 2350 x 650 mm. Chiếc xe tải gắn cẩu này phù hợp sử dụng cho nhiều công việc như: cẩu nâng hạ hàng hóa, chở cây xanh, inox, thép hộp, chở gạch, lắp dựng kết cấu …
Hình ảnh xe tải Hino 3 chân gắn cẩu Kanglim 8 tấn
Ngoài ra xe tải Hino 3 chân gắn cẩu Kanglim 8 tấn được trang bị giỏ nâng người làm việc trên cao giúp hỗ trợ thị công sửa chữa điện, cắt tỉa cây xanh, lắp dựng nhà xưởng, sơn sửa, thi công công trình chiếu sáng ….
Giỏ nâng người làm việc trên cao: Có tải trọng nâng 230 kG, hệ thống cân bằng xy lanh thủy lực, sử dụng vật liệu cách điện composite an toàn.
Thông số cẩu Kanglim 8 tấn KS2056
Đặc tính kỹ thuật | Đơn vị | Model |
KS2056 | ||
Tải trọng nâng tối đa | Kg | 8.100 |
Công suất/ tầm với | Kg/ m | 8.100/2 |
2.700/6 | ||
1.050/12 | ||
400/20,3 | ||
Bán kính hoạt động | m | 20.3 (23.3) |
Chiều cao cần tối đa | m | 23.3 (26.3) |
Lưu lượng dầu định mức | Lít/ phút | 60 |
Áp suất dầu định mức | Kg/ cm3 | 210 |
Dung tích thùng dầu | Lít | 170 |
Số đốt | Đốt | 6 |
Tốc độ vươn cần | m/ Giây | 15.50/ 42 |
Góc dựng cần/ Tốc độ | Độ/ giây | 0 – 81/ 17 |
Góc quay cần | Độ | Liên tục 360 |
Tốc độ quay cần | Vòng/ phút | 2,0 |
Cáp tời x Độ dài | Phi x m | 10 x 110 |
Tốc độ kéo cần | m / Phút | 16,4 |
Kiểu quay tời | Thủy lực, giảm tốc bánh răng trụ tròn 2 tốc độ Phanh cơ khí |
|
Kiểu cần trục quay | Giảm tốc trục vít, bánh răng hành tinh | |
Chân chống phụ | Vận hành thủy lực, kiểu vươn ra | |
Độ rộng của móc đã giãn | m | 5.7 |
Thiết bị an toàn | Kim chỉ trọng tải, còi báo quá tải, van an toàn thủy lực, van an toàn thuận nghịch, van kiểm tra hướng, phanh tời tự động, giá đỡ, đồng hồ đo, thước thăm dầu, chốt khoá hãm, ghế vận hành, chân chống phụ, cả biến cảnh báo cuốn tời… |
Thông số xe tải Hino 3 chân gắn cẩu Kanglim 8 tấn
Nhãn hiệu : | HINO FM8JW7A-U/HH-LC KS2056T/S | ||
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có cần cẩu) | ||
Thông số chung: | |||
Trọng lượng bản thân : | 14005 | kG | |
Phân bố : – Cầu trước : | 5775 | kG | |
– Cầu sau : | 8230 | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | 9800 | kG | |
Số người cho phép chở : | 3 | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | 24000 | kG | |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 11670 x 2500 x 3760 | mm | |
Kích thước lòng thùng xe cẩu : | 8300 x 2350 x 650/— | mm | |
Khoảng cách trục : | mm | ||
Vết bánh xe trước / sau : | 2050/1855 | mm | |
Số trục : | 3 | ||
Công thức bánh xe : | 6 x 4 | ||
Loại nhiên liệu : | Diesel | ||
Động cơ : | |||
Nhãn hiệu động cơ: | J08E-WD | ||
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | ||
Thể tích : | 7684 cm3 | ||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 206 kW/ 2500 v/ph | ||
Lốp xe : | |||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/04/—/— | ||
Lốp trước / sau: | 11.00R20 /11.00R20 | ||
Hệ thống phanh : | |||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | ||
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | ||
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm | ||
Hệ thống lái : | |||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | ||
Ghi chú: | Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu KANGLIM model KS2056T/S có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 8100 kg/2,0 m và 400 kg/20,3 m (tầm với lớn nhất) và rổ nâng người làm việc trên cao. |
Để nhận tư vấn sẩn phẩm cùng yêu cầu báo giá xe tải Hino FM8JW7A gắn cẩu Kanglim 8 tấn quý khách vui lòng liên hệ Hotline: 0985 252 698 để được hỗ trợ. Cảm ơn quý khách đã quan tâm sản phẩm !
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.