Chiếc xe tải Dongfeng 4 chân gắn cẩu tự hành 8 tấn này được hoàn thiện với:
- Xe cơ sở: Xe satxi Dongfeng 4 chân nhập khẩu nguyên chiếc từ Dongfeng Hồ Bắc Trung Quốc. Với tiêu chuẩn chất lượng toàn cầu đảm bảo chất lượng vượt trội.
- Cần cẩu: Cẩu Kanglim 8 tấn 6 đốt model KANGLIM KS2056 được nhập khẩu nguyên chiếc, đồng bộ từ Hàn Quốc.
- Gia công lắp đặt cẩu: Công ty chúng tôi thiết kế, lắp đặt cần cẩu và hoàn thiện thùng bệ, giá cố kẹp satxi theo đúng tiêu chuẩn cục đăng kiểm.
Nhận tư vấn, báo giá xe tải gắn cẩu các loại vui lòng liên hệ Hotline: 0972 838 698. Trân trọng !
Hình ảnh xe tải Dongfeng 4 chân gắn cẩu Kanglim 8 tấn
Ngoài chính sách bán xe trả góp, tại Xe Tải Huy Hoàng còn nhiều chính sách ưu đãi khi khách hàng mua sản phẩm xe tải Donfeng 4 chân gắn cẩu Kanglim 8 tấn khác như:
- Hỗ trợ hoàn thiện trọn gói thủ tục đăng kí đăng kiểm, định vị phù hiệu vận tải.
- Vận chuyển, bàn giao xe trên toàn quốc.
- Khuyến mại định vị, camera hành trình theo xe.
- Khuyến mại tặng 1000 lít dầu khi mua xe trả thẳng.
Thông số xe tải Dongfeng 4 chân gắn cẩu Kanglim 8 tấn
Nhãn hiệu : | DONGFENG CSC5310GSS5/TTCM-GC4 | ||
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có cần cẩu) | ||
Thông số chung: | Dongfeng 4 chân gắn cẩu 8 tấn Kanglim KS2056 | ||
Trọng lượng bản thân : | 16570 | kG | |
Phân bố : – Cầu trước : | 9520 | kG | |
– Cầu sau : | 7050 | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | 13300 | kG | |
Số người cho phép chở : | 2 | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | 30000 | kG | |
Kích thước xe cẩu : Dài x Rộng x Cao : | 12000 x 2500 x 3820 | mm | |
Kích thước lòng thùng: | 8750 x 2350 x 600/— | mm | |
Khoảng cách trục : | mm | ||
Vết bánh xe trước / sau : | 2040/1860 | mm | |
Số trục : | 4 | ||
Công thức bánh xe : | 8 x 4 | ||
Loại nhiên liệu : | Diesel | ||
Động cơ : | |||
Nhãn hiệu động cơ: | YC6L310-50 | ||
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | ||
Thể tích : | 8424 cm3 | ||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 228 kW/ 2200 v/ph | ||
Lốp xe : | |||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/02/04/04/— | ||
Lốp trước / sau: | 11.00R20 /11.00R20 | ||
Hệ thống phanh : | |||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | ||
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | ||
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm | ||
Hệ thống lái : | |||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | ||
Ghi chú: | Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu KANGLIM model KS2056T/S có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 8100 kg/2,0 m và 400 kg/20,3 m (tầm với lớn nhất). |
Thông số cẩu tự hành Kanglim KS2056
Đặc tính kỹ thuật | Đơn vị | Model |
KS2056 | ||
Tải trọng nâng tối đa | Kg | 8.100 |
Công suất/ tầm với | Kg/ m | 8.100/2 |
2.700/6 | ||
1.050/12 | ||
400/20,3 | ||
Bán kính hoạt động | m | 20.3 (23.3) |
Chiều cao cần tối đa | m | 23.3 (26.3) |
Lưu lượng dầu định mức | Lít/ phút | 60 |
Áp suất dầu định mức | Kg/ cm3 | 210 |
Dung tích thùng dầu | Lít | 170 |
Số đốt | Đốt | 6 |
Tốc độ vươn cần | m/ Giây | 15.50/ 42 |
Góc dựng cần/ Tốc độ | Độ/ giây | 0 – 81/ 17 |
Góc quay cần | Độ | Liên tục 360 |
Tốc độ quay cần | Vòng/ phút | 2,0 |
Cáp tời x Độ dài | Phi x m | 10 x 110 |
Tốc độ kéo cần | m / Phút | 16,4 |
Kiểu quay tời | Thủy lực, giảm tốc bánh răng trụ tròn 2 tốc độ Phanh cơ khí |
|
Kiểu cần trục quay | Giảm tốc trục vít, bánh răng hành tinh | |
Chân chống phụ | Vận hành thủy lực, kiểu vươn ra | |
Độ rộng của móc đã giãn | m | 5.7 |
Thiết bị an toàn | Kim chỉ trọng tải, còi báo quá tải, van an toàn thủy lực, van an toàn thuận nghịch, van kiểm tra hướng, phanh tời tự động, giá đỡ, đồng hồ đo, thước thăm dầu, chốt khoá hãm, ghế vận hành, chân chống phụ, cả biến cảnh báo cuốn tời… |
Để nhận tư vấn sẩn phẩm cùng yêu cầu báo giá xe tải Donfeng 4 chân gắn cẩu Kanglim 8 tấn quý khách vui lòng liên hệ Hotline: 0985 252 698 để được hỗ trợ. Cảm ơn quý khách đã quan tâm sản phẩm !
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.