Bảng giá phụ tùng xe Howo nhập khẩu chính hãng

Nhằm đáp ứng nhu cầu sửa chữa, bảo dưỡng xe Howo trong quá trình sử dụng, công ty chúng tôi đã nhập về các sản phẩm phụ tùng xe Howo phục vụ quý khách. Việc biết được đúng giá sản phẩm giúp quý khác có sự đánh giá, so sánh chính xác giữa các đơn vị cũng như nhìn nhận đúng về chất lượng.

Các sản phẩm phụ tùng xe Howo chính hãng sẽ có tem, mã sản phẩm từ nhà máy Sinotruk. Việc sử dụng phụ tùng chính hãng giúp hoạt động ổn định, dễ dang lắp đặt, thay thế.

Để tìm đúng phụ tùng cần thay thế, quý khách cần tra mã phụ tùng Howo để tìm được phụ tùng cần mua.

Bảng giá phụ tùng xe Howo chính hãng

Mã hàng Tên hàng  Giá bán
VG1246070031GBS Lọc nhớt D12 237,300
VG61000070005GBS Lọc nhớt WD615 101,700
200V05504-0122SN Lọc nhớt Sitrak 440 452,000
080V05504-6096SN  Lọc T5G- Nhớt 429,400
VG1560080012GBS Lọc nhiên liệu tinh WD615 361,600
VG1092080009GBS Lọc nhiên liệu tinh D10 372,900
VG1540080110GBS  Lọc dầu nhiên liệu tinh động cơ D12 734,500
201V12503-0062GBS Lọc tinh sitrak 440 339,000
VG1540080311GBS Lọc nhiên liệu thô WD615 508,500
VG1092080052GBS Lọc nhiên liệu thô D10 587,600
VG1540080211GBS Lọc dầu nhiên liệu thô động cơ D12 508,500
WG9925550212GBS Lọc thô sitrak 440 508,500
WG9925550105GBS Lọc nhiên liệu thô MC07 655,400
WG9725190102GBS Lọc gió 2841 734,500
710W08405-0021GBS Lọc gió ngoài xe T5G (dài) 1,039,600
752W08400-6002GBS Lọc gió ngoài xe T5G 621,500
VG1500090066GBS Dây curoa máy phát 6PK783 113,000
VG2600020258GBS Dây curoa 113,000
WG1500130017GBS Dây curoa lốc lạnh 6PK1020 113,000
VG2600020253GBS Dây curoa tổng 8PK1050 169,500
VG1038060022GBS Dây curoa tổng 8PK1060 169,500
VG2600020226GBS Dây curoa tổng 8PK1080 169,500
VG1246060088GBS Dây curoa tổng 10PK1267 248,600
VG1246060091GBS Dây curoa lốc lạnh 6PK1423 169,500
200V96820-0345GBS Dây curoa tổng MC11 (8PK1920)  282,500
WG1500130038GBS  Dây curoa điều hòa 6PK1130 (380) 226,000
202V95800-7476GBS Tăng dây curoa MC11 791,000
VG1246060005GBS Tăng dây curoa D12 ( tăng dây tổng) 847,500
VG1246060022GBS Tăng dây curoa D12 ( tăng dây dinamo) 847,500
VG2600060668GBS Tăng dây curoa WD615 1,017,000
VG1246010005GBS Phớt đầu trục cơ D12 113,000
VG1047010038GBS Phớt đầu trục cơ WD615 113,000
VG1047010050GBS Phớt đuôi trục cơ D12  169,500
VG1500010047GBS Phớt đuôi trục cơ 169,500
WG9731471225GBS Bơm trợ lực lái D12 2,712,000
WG9619470080GBS Bơm trợ lực lái HOWO 2,373,000
WG9731471025GBS Bơm trợ lực lái 2014 375- 2,599,000
WG9731476025GBS Bơm trợ lực lái D10 2,599,000
KC1560030012GBS Bộ hơi WD615 11,074,000
KC1246030015GBS  Bộ hơi 420 – D12 12,995,000
VG1540010021GBS Bạc balie trên và dưới WD615 113,000
VG1246010034GBS Bộ bạc balie động cơ D12  113,000
WG1246030011GBS Bộ bạc biên D12  180,800
VG1560037033GBS Bạc biên trên WD615  56,500
AZ1246030007GBS Tay biên động cơ D12  1,695,000
161500030009GBS Tay biên WD615  1,469,000
VG1500010125GBS Căn dọc trục cơ WD615  45,200
VG1246010036GBS Căn dọc trục cơ D12  45,200
VG1560040032GBS Phớt ghít xupap  11,300
VG1246050027GBS Phớt ghít động cơ D12  11,300
VG1500070048GBS Bơm nhớt WD615  1,921,000
VG1500040049GBS Gioăng mặt máy WD615-II  169,500
VG1500040065GBS Gioăng mặt máy WD615 (16)  169,500
VG1246040021GBS Gioăng mặt máy động cơ D12  169,500
VG1540040015GBS Gioăng mặt máy 380 (Chiếc)  226,000
VG14150004GBS Gioăng đáy các te WD615  169,500
VG1246150016GBS Gioăng đáy catte D12  226,000
VG1034110054GBS Turbo WD615.96  11,074,000
VG1560118229GBS Turbo WD615.47/69  10,509,000
VG1246110020GBS Turbo động cơ D12  12,656,000
VG1038110820GBS Turbo động cơ D10  11,865,000
VG1500010334GBS  Két làm mát dầu động cơ 615  1,130,000
VG1500019336GBS  Két làm mát dầu EGR 375  1,356,000
VG1093130001GBS Bơm hơi 2 xi lanh A7 375  7,684,000
VG1246130008GBS Bơm hơi 2 xi lanh động cơ D12  7,684,000
WG9000360521+001GBS Lọc phom xả hơi (Xám)  791,000
WG9925190005GBS Vỏ bầu lọc gió khô A7  2,373,000
WG9725190200GBS Vỏ bầu lọc gió khô Howo  2,147,000
WG9100570014GBS Xi lanh tắt máy  203,400
VG1500010600GBS Thước thăm dầu động cơ WD615  180,800
WG2600010489GBS Nắp châm nhớt động cơ  90,400
WG9725570001GBS Dây ga  282,500
WG9925570211GBS  Dây ga A7 dài 2,45 m (Hàng chính hãng)  282,500
161560040058GBS Mặt máy WD615.96  4,859,000
61560040068GBS Mặt máy WD615 . 371.375  5,424,000
AZ1034040030GBS Mặt máy động cơ D10  5,085,000
AZ1246040010DGBS Mặt máy D12  7,345,000
VG1095080001GBS Kim phun 375  1,356,000
VG1560080276GBS Kim phun 371  1,243,000
VG1034080002GBS Kim phun động cơ D10.38  5,650,000
VG1246080036GBS Kim phun động cơ D12  1,469,000
VG1246080097GBS Bơm cao áp D12  22,374,000
VG1560080023GBS Bơm cao áp WD615.47  19,436,000
VG1096080160GBS Bơm cao áp WD615.96  19,775,000
VG1246060108GBS Bơm nước động cơ D12  4,407,000
VG1500060051GBS Bơm nước 371, 375  2,599,000
VG1246090017GBS Máy phát điện động cơ D12  2,938,000
202V26101-7281GBS Máy phát điện động cơ MC11.440  3,955,000
VG1095094002GBS Máy phát điện HW  2,938,000
VG1246070040GBS Bơm dầu động cơ D12  3,164,000
AZ9725591020GBS  Cao su chân máy trước A7  339,000
WG1500139006GBS  Lốc điều hòa HW ( Hàng chính hãng)  3,277,000
WG1500139008GBS  Lốc điều hòa A7  3,729,000
VG1540040022GBS Phớt chắn dầu kim phun D12  11,300
VG1246080002GBS  Bộ ty ô cao áp 420 (Bộ/06 ống Ty ô)  3,729,000
VG1246060130GBS Trục cánh quạt D12  3,164,000
VG1246050021GBS  Xup pap hút D12  226,000
VG1246050022GBS  Xup pap xả D12  316,400
VG1560050027GBS  Xu pap xả 615  248,600
VG1560051001GBS  Xu pap hút 615  203,400
VG1246060030GBS  Ly tâm cánh quạt ( cổ ngắn )  4,407,000
WG9925530036GBS Ống nước trên động cơ  113,000
WG9925530078GBS Ống nước inox động cơ WD615  395,500
VG1500080100GBS Bơm tay nhiên liệu Howo  508,500
VG1242088004GBS Bơm tay nhiên liệu  565,000
VG1092080401GBS Khớp nối bơm cao áp WD615.96  813,600
VG1560080300GBS Khớp nối bơm cao áp WD615.47  678,000
VG1540080004GBS Lá thép bơm cao áp 375 (to)  20,340
VG1560080219GBS Lá thép bơm cao áp 371  20,340
AZ1246020014GBS Trục cơ 420- D12  21,244,000
161560020029GBS Trục cơ WD615  20,340,000
AZ1242020561GBS Bánh đà D12  5,650,000
VG1246050001GBS Trục cam động cơ D12  2,034,000
VG1246010042GBS Bạc trục cam D12  56,500
WG9925530012GBS Cảm biến bình nước phụ A7  226,000
VG1500090061GBS Cảm biến báo nhiệt độ nước làm mát A7  113,000
WG1200190040GBS Cảm biến báo nghẹt lọc gió A7  113,000
202V27421-0313GBS  Cảm biến báo áp suất nhớt động cơ M18  700,600
200V27421-0229GBS  Cảm biến áp suất ống rail (T7H  1,017,000
WG1664820305GBS Cảm biến nhiệt độ sấy A7 ( ngoài cabin )  113,000
WG1630820313GBS Cảm biến nhiệt độ trong ca bin A7  113,000
VG1034121025GBS  Cảm biến áp suất hơi  847,500
WG9727710002GBS Cảm biến báo hơi  282,500
WG2209280010GBS Cảm biến KM  316,400
WG9100710004GBS  Cảm biến báo hơi A7 ( locke + chữ I)  113,000
WG2209280003GBS Cảm biến số lùi (giắc ren)  113,000
WG2209280004GBS Cảm biến cúp bô ( số 0) (giắc ren)  113,000
WG9100710069GBS  Cảm biến báo rùa thỏ  113,000
WG2209280022GBS Cảm biến số mo ( số 0) ( giắc gài ngàm)  113,000
WG2209280023GBS Cảm biến số lùi (giắc gài ngàm)  113,000
WG9100710068GBS Cảm biến báo cài ben Howo  113,000
WG9100710007GBS Cảm biến cài cầu HC16 (ngàm)  113,000
WG9718710004GBS Cảm biến chân côn ( chân phanh) A7  316,400
WG9925550702GBS Báo dầu nhiên liệu A7  678,000
WG9925550703GBS Báo dầu nhiên liệu A7  791,000
WG9925550002GBS Báo dầu nhiên liệu A7  881,400
WG9725550030GBS Báo dầu nhiên liệu A7  847,500
WG9112550133GBS Báo dầu nhiên liệu ( HW)  542,400
WG9625550131GBS Báo dầu nhiên liệu ( HW)  542,400
WG9925550764GBS  Báo dầu nhiên liệu Sitrak (bình bé và bình to )  847,500
WG1664820003GBS Bảng điều khiển điều hòa A7  1,243,000
WG1630840322GBS Bảng điều khiển điều hòa HOWO  904,000
VG1560090001GBS Củ đề 10 răng Howo  5,085,000
VG1246090002GBS Củ đề động cơ D12 (loại 11 răng)  8,475,000
WG1642821074GBS Giàn nóng điều hòa T7H  1,469,000
WG1642821005GBS Giàn nóng điều hòa V7G  2,260,000
WG1664820116GBS  Giàn nóng điều hòa A7  1,808,000
WG1642820010GBS  Giàn nóng điều hòa  1,356,000
WG1664820014GBS  Giàn lạnh điều hòa A7  2,034,000
WG1642820007GBS Giàn lạnh điều hòa HOWO ( loại van tiết lưu ống kẹp)  1,695,000
AZ1630840014GBS  Quạt giàn lạnh HOWO  1,356,000
WG9716582301+008GBS Rơ le bảng cầu chì Howo 2014 (4 chân nhỏ)  67,800
WG9716582301+010GBS Rơ le bảng cầu chì Howo 2014 (relay đèn đơmi)  113,000
WG9716582301+011GBS Rơ le bảng cầu chì Howo 2014 (relay tổng)  113,000
WG9716582301+013GBS Rơ le bảng cầu chì Howo 2014 (relay gạt mưa)  113,000
WG9716582301+009GBS Rơ le bảng cầu chì Howo 2014 (relay 4 chân)  113,000
WG9725584002GBS Rơ le bảng cầu chì Howo 2014 (4 chân nhỏ)  67,800
WG9719710004GBS Rơ le hơi A7  248,600
WG9718710003GBS  Rơ le còi hơi  169,500
WG9725580090GBS Ổ khóa điện Howo  621,500
WG9925580103GBS Ổ khóa đề A7  791,000
WG1642340014GBS Ổ khóa dây Howo bên lái  226,000
WG1642340015GBS Ổ khóa dây Howo bên phụ  226,000
WG1642340009GBS Ổ khóa chìa Howo bên phụ  180,800
WG1642340008GBS Ổ khóa chìa Howo bên lái  180,800
WG1642340012GBS Ổ khóa ngậm Howo L  113,000
WG1642340013GBS Ổ khóa ngậm Howo R  113,000
WG1664340009GBS Ổ khóa ngậm A7 bên phụ R  406,800
WG1664340008GBS Ổ khóa ngậm A7 bên lái L  406,800
WG1664330003GBS Compa nâng hạ kính A7 trái  1,356,000
WG1664330004GBS Compa nâng hạ kính A7 phải  1,356,000
WG1664340408GBS Chuột đóng mở cánh cửa A7 bên lái  316,400
WG1664340409GBS Chuột đóng mở cánh cửa A7 bên phụ  316,400
WG1630840321GBS Trở quạt điều hòa (trở vuông)  135,600
WG1664821018GBS Trở quạt điều hòa A7 ( chung T5G )  282,500
KC1664332069GBS  Hộp điều khiển nâng hạ kính (bên trái)( A7, T7)  1,808,000
WG1664332064GBS  Hộp điều khiển nâng hạ kính (bên phải)( A7, T7)  1,356,000
WG9716582004GBS Hộp điều khiển xe mini A7 + Howo  1,243,000
WG9716582011GBS Hộp điều khiển NANO A7  1,695,000
WG1664331070GBS  Hộp điều khiển T7H  1,017,000
WG1664331061GBS Cụm công tắc lên xuống kính điện L (A7, T7)  452,000
WG1664331062GBS Cụm công tắc lên xuống kính điện R (A7, T7)  452,000
WG9925820032GBS Công tắc ấn nâng ca bin A7  226,000
WG9719790001GBS Công tắc đèn cánh cửa A7  113,000
WG9100760100GBS  Công tắc cắt mát Howo (Hàng chính hãng)  192,100
WG1642330181GBS  Công tắc lên xuống kính HW76  113,000
WG9930583117GBS Công tắc đa năng A7 (Giắc đực)  791,000
WG9918580039GBS Công tắc đèn pha A7  395,500
WG9730583117GBS Công tắc gạt mưa HOWO (giắc đực)  621,500
WG9725584009GBS Tay gạt cúp bô Euro 5 Howo V7G  339,000
811W25503-0244GBS Công tắc áp xuất cầu MCY, cảm biến gài cầu MAN  226,000
WG9918581101GBS Bảng đồng hồ táp lô A7  4,859,000
WG9716582301GBS Bảng cầu chì Howo 2014 ( A7 + T5G + Howo) ( mục 48 có rồi )  2,034,000
WG9716582201GBS Đồng hồ táp lô HOWO  4,859,000
WG9719826001GBS  hộp kích cabin V7G 4 chân howo  2,147,000
189100770255GBS  Dây điện nối mooc  847,500
WG9000360140GBS  Dây hơi nối mooc  248,600
WG1661740022GBS Cụm cơ cấu mô tô gạt mưa + thanh truyền A7  904,000
WG1661740020GBS Mô tơ gạt mưa HOWO A7  1,243,000
WG9925470070GBS  Cáp còi  508,500
WG1642930070GBS  Chữ HOWO  113,000
WG1662950001GBS  Chữ Howo A7  113,000
WG1646950002GBS  Chữ SINOTRUCK  169,500
WG1664242007GBS  Ốp đèn A7 bên lái (màu sắc)  316,400
WG1664242008GBS  Ốp đèn A7 bên Phụ (màu sắc)  316,400
WG1642240703GBS  Ốp đèn pha bên lái V7 (màu sắc)  226,000
WG1642240704GBS Ốp đèn pha bên phụ V7 (màu sắc)  226,000
WG1664243007GBS  Ốp đèn pha T7 bên lái (Chiếc) (màu sắc)  372,900
WG1664243008GBS  Ốp đèn pha T7 bên phụ (màu sắc)  372,900
AZ9925720001GBS  Giá bắt đèn pha bên lái  813,600
AZ9925720002GBS  Giá bắt đèn pha bên phụ  813,600
WG1664232048GBS  Bậc lên xuống R  339,000
WG1664232047GBS  Bậc lên xuống L  339,000
WG1642240705GBS  Bậc lên xuống dưới bên lái V7 (Chiếc)  339,000
WG1642240706GBS  Bậc lên xuống dưới bên phụ V7 (Chiếc)  339,000
WG1642230702GBS  Bậc lên xuống trên bên phụ V7 (Chiếc)  779,700
WG1642230701GBS  Bậc lên xuống trên bên lái V7 (Chiếc)  779,700
WG1664232017GBS  Bậc lên xuống trên A7 bên lái (Bậc đôi)  621,500
WG1664231016GBS  Bậc lên xuống trên A7 bên phụ (Chiếc)  621,500
WG1664232044GBS  Bậc lên xuống dưới bên lái ( bậc đôi )  508,500
WG1664232043GBS  Bậc lên xuống dưới bên phụ ( bậc đôi )  508,500
WG1664232007GBS  Bậc lên xuống trên bên lái  565,000
WG1664232006GBS  Bậc lên xuống trên bên phụ  565,000
WG1664240005GBS  Ba đờ xốc nhựa A7 (màu sắc)  1,921,000
AZ1664242101GBS  Ba đờ sốc sắt dưới A7 (màu sắc)  3,955,000
WG1642870231GBS  Chắn nắng HW76  1,243,000
WG1664870002GBS Chắn nắng A7  1,469,000
WG1664242025GBS  Ba đờ sốc nhựa trên (màu sắc)  2,373,000
WG1664243009GBS  Lưới ba đờ sốc nhựa trên  113,000
WG1664242006GBS  Ba đờ sốc nhựa cản dưới (màu sắc)  2,147,000
WG1664243011GBS  Lưới ba đờ sốc nhựa dưới  113,000
WG1664242091GBS  Lót inox ba đờ sốc nhựa bên trên  395,500
WG1664242092GBS  Lót inox ba đờ sốc nhựa bên dưới  395,500
WG1642240702GBS  Ba đờ sốc nhựa V7 (Mộc)  1,356,000
WG1642240707GBS Ba đờ sốc sắt xe V7  3,164,000
WG1642110702GBS  Mặt nạ Ga Lăng V7  4,294,000
WG1664112011GBS  Mặt nạ ga lăng T7H (màu sắc)  5,198,000
WG1664112027GBS  Khóa mặt ga lăng trái T7  226,000
WG1664112028GBS  Khóa mặt ga lăng phải T7  226,000
WG1664112062GBS  Thanh inox  678,000
WG1664112061GBS  Lưới mặt nạ T7H  1,356,000
YG1664110005GBS  Logo CNHTC T7H ( TAM GIÁC)  226,000
WG1664952001GBS  Chữ SITRAK  226,000
WG1664112051GBS  Ốp gió bên lái (màu sắc)  1,751,500
WG1664112052GBS  Ốp gió bên phụ (màu sắc)  1,751,500
WG1642110712GBS  Ốp trong của ốp gió V7G bên phụ (màu sắc)  67,800
WG1642110711GBS  Ốp trong của ốp gió V7G bên lái (màu sắc)  67,800
WG1642110710GBS  Ốp trong của ốp gió V7G bên phụ (màu sắc)  67,800
WG1642110709GBS  Ốp trong ốp gió V7G bên lái (màu sắc)  67,800
WG1642110708GBS  Ốp gió bên phụ V7 (màu sắc)  180,800
WG1642110707GBS  Ốp gió bên lái V7 (màu sắc)  180,800
WG1642110706GBS  Ốp nhựa bên phụ (màu sắc)  3,390,000
WG1642110705GBS  Ốp nhựa bên lái (màu sắc)  339,000
WG1664330006GBS  Ốp cánh cửa ngoài A7 bên phụ (màu sắc)  1,356,000
WG1664330005GBS  Ốp cánh cửa ngoài A7 bên lái (màu sắc)  1,356,000
WG1664330008GBS  Ốp cánh cửa trong A7 bên phụ (màu sắc)  1,118,700
WG1664330007GBS  Ốp cánh cửa trong A7 bên lái (màu sắc)  1,118,700
WG1642330072GBS  Ốp cánh cửa bên trong lái V7 (màu sắc)  282,500
WG1642330073GBS  Ốp cánh cửa bên trong phụ V7 (màu sắc)  282,500
WG1642330070GBS  Ốp cánh cửa bên ngoài lái V7 (màu sắc)  791,000
WG1642330071GBS  Ốp cánh cửa bên ngoài phụ V7 (màu sắc)  791,000
WG1664230011GBS  Dè Cua lốp A7 trái  282,500
WG1664230012GBS  Dè Cua lốp A7 phải  282,500
WG1664230008GBS  Cua dè xi nhan R A7 (màu sắc)  678,000
AZ1664230009GBS  Cua dè xi nhan L A7 (màu sắc)  678,000
WG1642230704GBS  Cua dè xi nhan bên phụ V7 (màu sắc)  542,400
WG1642230703GBS  Cua dè xi nhan bên lái V7 (màu sắc)  542,400
WG9918530001GBS Két nước A7 375  7,345,000
WG9725530267GBS Két nước V7  4,746,000
WG9719530276GBS Két nước 371  5,424,000
WG9925530001GBS Két nước D12  7,345,000
WG9925530002GBS Két gió D12  7,006,000
WG9925531107GBS  két gió Sitrak 440  5,424,000
WG9918530002GBS Két gió A7 375  6,554,000
WG9719530280GBS Két gió 371 6,102,000
AZ9112550213GBS  Nắp bình dầu howo  226,000
WG9925550003GBS  Nắp bình dầu A7 ( dùng cả sitrak )  226,000
WG1661740021GBS  Cần gạt mưa A7  248,600
WG9925610030GBS  Ốp la giăng A7  169,500
WG1664340004GBS  Tay mở cửa A7 bên lái  621,500
WG1664340005GBS  Tay mở cửa A7 bên phụ  621,500
WG1642340101GBS Tay mở cửa ngoài Howo trái  327,700
WG1642340102GBS Tay mở cửa ngoài Howo phải  327,700
WG1642230707GBS  Chắn bùn sau cabin bên lái V7 (Chiếc)  858,800
WG1642230708GBS  Chắn bùn sau cabin bên phụ V7 (Chiếc)  858,800
WG1664232085GBS  Chắn bùn A7 bên lái  452,000
WG1664232086GBS  Chắn bùn A7 bên phụ  452,000
WG9918532003GBS Bao cánh quạt động cơ D12  565,000
WG9925530060GBS Ống nước inox động cơ D12  395,500
wg1664110025GBS  Ty nâng mặt nạ  169,500
WG1642110750GBS  Ty nâng mặt nạ ga lăng V7G  169,500
WG1664110037GBS  Ốp chân kính ( máng nước )  508,500
WG9925191003GBS  Ống hơi A7  508,500
WG9925530003GBS  Bình nước phụ A7 (Chiếc)  1,130,000
WG1664440101GBS  Đế khóa cabin A7  678,000
WG2203250010GBS Cụm van chia hơi chuyển tầng  565,000
WG2203250015GBS Van chia hơi chữ H  542,400
WG2203250003GBS Van chia hơi hộp số  565,000
WG9700240002GBS Van chia hơi chuyển tầng (hộp diêm)  1,356,000
WG2203210317GBS Trợ lực hộp số  2,938,000
WG2203210410GBS Trợ lực hộp số  2,712,000
WG2203010078GBS Lọc nhớt hộp số  259,900
WG2229210041GBS  Thanh truyền đi số  226,000
WG9003070105GBS  Phốt đuôi hộp số  226,000
WG9003070501GBS Phớt loa kèn hộp số  113,000
WG9003070055GBS Phớt loa kèn hộp số  113,000
WG9725240214GBS  Dây đi số A7 L=3,3 m  565,000
WG9725240234GBS Dây đi số HW16  565,000
WG9725240236GBS  Dây đi số A7,T5G L=3,03 m  565,000
WG9719240112GBS  Dây đi số A7, T5G L=3,03 m- Hai đầu Rô Tuyn giống nhau  565,000
WG9725240111GBS  Dây đi số HW L= 3,21 m  565,000
WG9725240216GBS  Dây đi số HW L= 3,21 m (Hàng Chính Hãng)  565,000
WG9725240202GBS  Dây đi số A7 L=3,3 m, Hai đầu giống THÂN 16mm  565,000
WG9900243301GBS Dây đi số L=3,3 m (Hàng chính hãng)  565,000
WG9900243402GBS Dây đi số xe trộn bê tông  678,000
WG2203100107GBS  Đồng tốc chuyển tầng  1,582,000
WG9925230540GBS Tổng côn trên A7  452,000
WG9719230023GKC105 Tổng côn trên  452,000
WG9725230041GBS Tổng côn dưới màu vàng  1,808,000
WG9725230042GBS  Tổng côn dưới HW10T  2,034,000
WG9921160800GBS  Lá côn  3,616,000
WG9725160510GBS Bi T côn 430  1,412,500
AZ9921160200GBS Mâm ép 430  5,424,000
WG9900241001GBS Tay nắm số HW10  395,500
WG9900241003GBS Tay nắm số HW12  395,500
WG9900241005GBS Tay nắm số HW16  395,500
AZ9900240100GBS Bộ cơ cấu xe V7G  2,260,000
WG9725240208GBS Bộ cơ cấu đi số cabin Howo  847,500
WG1642430282GBS Giảm sóc lò xo trước V7G  621,500
WG1642430283GBS Giảm sóc lò xo trước HW  621,500
WG1642440088GBS Giảm sóc lò xo sau HW Lỗ 14, Tâm lỗ 360, L= 400  621,500
WG1664440068GBS  Bóng hơi cabin sau  1,921,000
AZ1664430120GBS  Bóng hơi cabin trước  2,373,000
AZ1664440069GBS  Bóng hơi cabin sau  2,373,000
AZ1664430103GBS  Bóng hơi trước xỏ 1 đầu, d=20×390 (Hàng chính hãng)  2,260,000
WG1664430201GBS  Bóng hơi trước sitrak 440  2,260,000
WG1664440201GBS  Bóng hơi sau sitrak 440  2,260,000
WG1642440051GBS Tay chỉnh bóng hơi cabin  474,600
WG1642440021GBS  Giảm sóc ca bin loại nhỏ  474,600
WG9731680031GBS Giảm sóc nhíp trước  565,000
WG9100680001GBS Giảm sóc nhíp A7  565,000
AZ9925525286GBS Cao su gối nhíp sau Man  1,808,000
AZ9323520010GBS Cao su đỡ nhíp trước  113,000
WG9725520727GBS Cao su đỡ nhíp sau  169,500
AZ9725520683GBS  Cao su gối nhíp sau  2,486,000
WG9770591001GBS Cao su chân máy trước WD M14  113,000
WG1680590095GBS Cao su chân máy trước WD M12  113,000
WG9725592131GBS  Cao su chân máy sau A7  847,500
WG9725593031GBS  Cao su chân máy sau(Ốc 14 , 16 )  508,500
WG9770591021GBS Cao su chân máy sau WD A7  847,500
AZ9719530272GBS Cao su chân két nước Howo  113,000
AZ9925530004GBS Cao su chân két nước A7  113,000
AZ9700240077GBS Cao su che cần số HOWO  282,500
AZ9925240002GBS Cao su che cần số A7  113,000
AZ9925240008GBS Nắp chụp cần số  339,000
AZ1664430095GBS Cao su trục lật A7  361,600
AZ1642430061GBS  Cao su trục lật Cabin HW (Dưới)  113,000
WG9925682120GBS Cao su giằng cầu Man  169,500
WG9925682102GBS Cao su thanh cân bằng  113,000
199100680067GBS Cao su giằng cân bằng  113,000
WG9100680068GBS Cao su treo hộp số  113,000
WG1642430083GBS Cao su giảm chấn cabin  45,200
WG9925530069GBS Ống cao su két gió D12  565,000
WG9000360100GBS Bầu phanh trước  259,900
WG9000360900GBS Bầu lốc kê cầu giữa cầu HC  1,243,000
WG9000360901GBS Bầu lốc kê cầu sau cầu HC  1,243,000
WG9000360609GBS Bầu phanh cầu sau HW  1,243,000
WG9000360611GBS Bầu phanh cầu giữa HW  1,695,000
WG9000360910GBS Bầu lốc kê giữa và sau xe SITRAK  1,130,000
AZ9725529272GBS Giằng cầu chữ V  4,181,000
AZ9925521175GBS Tay giằng cầu thẳng cầu Man  1,695,000
AZ9631521175GBS Tay giằng cầu thẳng HC/AC/STR  1,695,000
AZ9725527202GBS Đế đỉnh giằng cầu V  565,000
AZ9631521177GBS Táo giằng cầu dưới 85*57  440,700
WG9725526205GBS  Táo đỉnh chữ A  440,700
WG9725529213GBS  Táo giằng cầu chân chữ V  621,500
WG9130939100GBS Mâm kéo 90 (chân 4 lỗ)  16,046,000
WG9525930001GBS Mâm kéo JOST 50$  10,170,000
AZ9725930610GBS  Mâm kéo 50$ (chân 4 lỗ)  11,865,000
AZ9925540210GBS  Thùng tiêu âm A7- 375 (330x600x700)- HÀNG CHÍNH HÃNG  3,164,000
AZ9925540080GBS  Thùng tiêu âm A7- 420 Cổ 150 (640x640x350) Man  4,068,000
AZ9925540390GBS  Nắp chụp bình tiêu âm (Chiếc)  316,400
WG9761450185GBS Má phanh cầu sau MCY WG9761450118  124,300
WG9100440026GBS Má phanh trước 6 lỗ  62,150
WG9100440029GBS Má phanh trước 8 lỗ WG9100440037  62,150
WG9000360520GBS Tổng phanh trên A7  1,356,000
WG9000360530GBS  Tổng phanh Sitrak 440  1,695,000
WG9000360504GBS Phanh mooc A7  565,000
WG9000360522GBS Tay lốc kê A7  700,600
WG9000360525GBS Van chia hơi xuống mooc  1,751,500
WG1662511133GBS Van chia hơi ghế A7  791,000
WG9000360521GBS Cóc xả hơi  1,695,000
WG9000360523GBS Van chia hơi bình hơi  621,500
WG9000360524GBS Van chia hơi lốc kê  508,500
WG9725310020GBS  Bi chữ thập D=62x 160 (Hàng Chính Hãng)  757,100
WG9925824014GBS  Xi lanh nâng cabin A7 ( Dài tổng thành 720)  3,164,000
WG9719820004GBS  Xi lanh nâng cabin HW, V7G- Tâm ốc 430, Dài tổng thành 480  2,260,000
WG9925520207GBS Mõ nhíp trước bên lái  1,243,000
WG9925520208GBS Mõ nhíp trước bên phải  1,243,000
WG9325930343GBS Móc kéo A7 lái (ngắn)  339,000
AZ9925930036GBS  Móc kéo lầy- Đầu Đực  565,000
WG9925930301GBS  Móc kéo lầy đầu kéo A7 (3 lỗ bắt,Phi lỗ 16, Ren M42)  395,500
WG9725478118GBS  Bót lái A7 48T, Ren vào 43, Côn vào 57/60, Phi trục ra 25  15,820,000
190003326543GBS  Bi moay ơ trước 32314  508,500
190003326531GBS  Bi moay ơ trước 32310  226,000
812W93420-6097GBS Bi đôi moay ơ cầu sau MCY  3,729,000
190003326148GBS Bi đỡ vi sai cầu giữa HC/STR 32216  339,000
190003326236GBS Bi quả dứa cầu sau HC/STR 30312  226,000
190003326546GBS Bi quả dứa cầu sau HC/STR 32316  644,100
199014320257GBS Bi quả dứa cầu giữa HC/STR  621,500
190003326333GBS Bi quả dứa cầu giữa HC 31311  226,000
WG9231326212GBS Bi trục láp dọc  395,500
AZ9981320152GBS Bộ VCQD cầu giữa AC16 – 5.45 – 21/29  4,407,000
AZ9981320157GBS Bộ VCQD cầu sau AC16 – 5.45 – 21/29  4,407,000
810-35199-6596GBS Bộ VCQD cầu 3.7 ( 37/10)- Cầu Sau Man- Dấu sắc  15,594,000
810-35199-6649GBS bộ brvcqd cầu 3.7- Cầu giữa Man 10/37/31 Then- Dấu Huyền  15,594,000
AZ9231320912GBS Bộ vành chậu quả dứa cầu sau HC 4.8 (21/29/46)  4,294,000
AZ9231320911GBS Bộ vành chậu quả dứa cầu sau HC 3.93/4.42 (26/33/46)  4,294,000
AZ9125430050GBS Ba ngang  1,356,000
AZ9725471825GBS  Rotuyn xi lanh trợ lái  565,000
AZ9231320261GBS Trục láp dọc cầu HC16  1,356,000
WG9231340223GBS Trục láp ngang cầu HC16 (trái)  1,356,000
WG9231340224GBS Trục láp ngang cầu HC16 (phải)  1,356,000
712W35604-0034GBS Trục láp dọc MCY  1,695,000
811W35502-0146GBS Trục láp ngang cầu MCY  1,921,000
711W35502-0147GBS Trục láp ngang cầu MCY  2,034,000
WG9112410009GBS  Moay ơ trước  1,695,000
WG9981340309GBS Moay ơ cầu AC16  2,034,000
WG9003074387GBS  Phớt moay ơ trước  113,000
WG9981340113GBS Phớt moay ơ cầu AC16  259,900
WG9231328772GBS Phớt đầu đuôi cầu HC/STR  113,000
WG9231320001GBS Phớt cầu sau HC16  203,400
WG9981320161GBS Phớt đuôi cầu giữa AC16  113,000
WG9981320162GBS Phớt đuôi cầu giữa AC16  113,000
WG9981320036GBS Phớt cầu sau AC16  237,300
WG7117329002GBS Phớt cầu MCY  169,500
710W56289-0388GBS Phớt đuôi cầu giữa MCY  169,500
WG9719410031GBS  ắc phi nhê HF7, HF9  226,000
WG9112440001GBS Tăng bua trước  2,599,000
WG9231342006GBS Tăng bua bua cầu HC  2,712,000
WG9761349001GBS Tăng bua sau cầu MCY  2,712,000
AZ9111340040GBS Cóc phanh cầu sau 28T-A7 (Hàng Chính Hãng)  271,200
WG9761349002GBS Cóc chỉnh phanh cầu sau MCY 26T  372,900
WG9100340056GBS Cóc chỉnh phanh HC (tài) 19T  372,900
WG9100340057GBS Cóc chỉnh phanh HC (phụ) 19T  372,900
AZ9981320020GBS Bộ vi sai cầu chạy giữa, cầu sau AC16  4,520,000
AZ9231320274GBS Tổng thành vi sai cầu sau HC16  2,486,000
199114320001GBS  Bánh răng trung gian bị động Z=27, 3.93/4.42  791,000
199014320209GBS  Bánh răng trung gian chủ động Z=35, 4.8  791,000
199014320208GBS  Bánh răng trung gian bị động Z=26, 4.8  791,000
AZ9231320272GBS  Bộ ruột vi sai cầu chạy (d= 28x 188, 26Tx 26T)  2,034,000
AZ9231320271GBS  Bộ ruột vi sai cài cầu 46T (d=30x 194, 8Tx 22T) (Bộ)  2,147,000
WG9100410104GBS Tắc kê trước  39,550
811W45501-0178S Bu lông tắc kê sau MCY  56,500
WG7121340130S Bulong tắc kê sau HC  56,500
WG9014320135GBS Trục rỗng tâm cầu HC  678,000
199012250031GBS Êcu trục rỗng tâm cầu HC  67,800
AZ9231342070GBS Guốc phanh cầu HC (AZ7121450220)  1,695,000
810W35606-0011GBS vi sai cài cầu MCY  1,130,000
810W35107-0031GBS Trục bánh răng hành tinh (ngắn)  169,500
810W35107-0032GBS Trục bánh răng hành tinh (dài)  339,000
810W90714-0248GBS Căn ngoài bánh răng hành tinh  11,300
812W35108-0078GBS Bánh răng hành tinh cầu chạy MCY  282,500
812W35106-0055GBS Bánh răng mặt trời cầu chạy MCY  508,500
810W35613-0050GBS Căn bánh răng mặt trời cầu chạy MCY  56,500
810-35617-6007GBS Bánh răng mặt trời gài cầu MCY  734,500
810W35609-0013GBS BR hành tinh vi sai cài cầu MCY  169,500
810W35608-0035GBS  Trục chữ thập vi sai cài cầu MCY  429,400
810W35204-0041GBS  Căn trục con lơn MCY  113,000
811W93021-0398GBS Bạc trục gài cầu  56,500
810W90770-0272GBS Căn vi sai cài cầu MCY  22,600
811W35610-0052GBS Bánh răng cài cầu MCY  2,599,000
AZ9719410042GBS  Bàn tay ếch cong 3 lỗ có d1=28; d2=30 (L)  632,800
AZ9719410043GBS  Bàn tay ếch cong 3 lỗ côn 27/30- bên R  666,700
AZ9925430010GBS Ba dọc Howo A7  1,808,000
WG9114470106GBS Xi lanh trợ lái dí 2  1,469,000
WG9000360514GBS Xi lanh cài cầu  169,500

Chú ý: Giá trên chưa bao gồm VAT, chi phí vận chuyển nếu có.

Hiện tại công ty chúng tôi với các kho phụ tùng xe Howo tại Hà Nội, Hải Phòng, TP.HCM cung cấp đầy đủ các sản phẩm phụ tùng các dòng Howo 371, Howo A7, Howo Sitrak 440 T7H, Howo T5G …

Để nhận tư vấn chi tiết cùng báo giá phụ tùng xe Howo quý khách vui lòng liên hệ: Hotline/Zalo: 0972.838.698

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline: 0985.252.698
Chat Zalo
Gọi điện ngay