THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Emission certificate |
EURO II
|
Xe cơ sở |
|
HINO FC9JESA-TL
|
Động cơ |
Nhà sản xuất |
HINO MOTORS,LTD
|
Kiểu loại |
J05E-TE, Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp và kết làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp. Làm mát bằng nước
|
Công suất lớn nhất |
Kw/rpm |
121/2500 |
Mômen xoắn cực đại |
N.m/rpm |
520/1500 |
Dung tích xi lanh |
cm3 |
5.123 |
Kích thước bao ngoài |
mm |
6700 x 2250 x 2920 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3420 |
Số người cho phép chở |
Người |
03 |
Trọng lượng bản thân |
kG |
6.550 |
Trọng lượng toàn bộ |
kG |
10395 |
Cỡ lốp |
inch |
8.25R16-14PR |
HỆ CHUYÊN DÙNG |
Vật liệu chính |
Thép hợp kim chất lượng tốt, khả năng chịu ăn mòn, chịu biến dạng cao. |
Chỉ tiêu kỹ thuật |
Tỉ số ép rác : 1.8 với rác thải sinh hoạt thông thường. |
Cơ cấu khoá: Thân sau tự động khoá, mở khi nâng hạ |
Bảo vệ môi trường : Kín khít, chống rò rỉ, có thùng thu nước rác |
Thùng chứa |
Kết cấu |
Trụ vát, 4 mặt cong trơn |
Nguyên lý xả rác |
Đẩy xả thông qua cơ cấu compa |
Dung tích |
m3 |
9 |
Thân sau |
Nguyên lý cuốn ép |
Cuốn ép trực tiếp thông qua lưỡi cuốn và tấm ép di động |
Thể tích máng cuốn |
m3 |
0,8 |
Liên kết |
Cơ cấu khoá tự động, có gioăng cao su (chữ P) làm kín và giảm va đập |
Cơ cấu nạp rác |
Càng găp thùng |
Có thể lắp lẫn các loại càng gắp đa dụng theo yêu cầu |
Hệ thống thuỷ lực |
Bơm thuỷ lực |
Bơm cánh quét Pmax = 210kg/cm2; Q = 65 cc/vg |
Áp suất làm việc |
Kg/cm2 |
180 |
Điều khiển |
Tay gạt cơ khí |